Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析毫剖厘
Pinyin: xī háo pōu lí
Meanings: Phân tích tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ nhất., To analyze meticulously down to the smallest detail., 分解剖析极为细小的事物。形容分析仔细而透彻。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷一○二穷幽极微,至纤无际,析毫剖厘,刀铗锋锐,不足言其细也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 斤, 木, 亠, 冖, 口, 毛, 刂, 咅, 厂, 里
Chinese meaning: 分解剖析极为细小的事物。形容分析仔细而透彻。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷一○二穷幽极微,至纤无际,析毫剖厘,刀铗锋锐,不足言其细也。”
Grammar: Mang ý nghĩa biểu đạt sự cẩn thận và chính xác cao trong việc phân tích.
Example: 他对这个案件进行了析毫剖厘的研究。
Example pinyin: tā duì zhè ge àn jiàn jìn xíng le xī háo pōu lí de yán jiū 。
Tiếng Việt: Anh ta đã tiến hành nghiên cứu tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ của vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Nghĩa phụ
English
To analyze meticulously down to the smallest detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分解剖析极为细小的事物。形容分析仔细而透彻。[出处]宋·张君房《云笈七签》卷一○二穷幽极微,至纤无际,析毫剖厘,刀铗锋锐,不足言其细也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế