Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 析微察异
Pinyin: xī wēi chá yì
Meanings: Phân tích những điều nhỏ nhặt và nhận ra sự khác biệt tinh tế., To analyze minute details and notice subtle differences., 指仔细观察、辨别。[出处]明何景明《结肠赋》“有木连理,草交茎兮;烈魂洁魄,孚女贞兮;析微察异,实此之类兮;附物著灵,见胸臆兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 斤, 木, 彳, 宀, 祭, 巳, 廾
Chinese meaning: 指仔细观察、辨别。[出处]明何景明《结肠赋》“有木连理,草交茎兮;烈魂洁魄,孚女贞兮;析微察异,实此之类兮;附物著灵,见胸臆兮。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chuyên sâu về nghiên cứu hoặc phân tích tỉ mỉ.
Example: 科学家们需要具备析微察异的能力。
Example pinyin: kē xué jiā men xū yào jù bèi xī wēi chá yì de néng lì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học cần có khả năng phân tích chi tiết và nhận ra sự khác biệt tinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích những điều nhỏ nhặt và nhận ra sự khác biệt tinh tế.
Nghĩa phụ
English
To analyze minute details and notice subtle differences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指仔细观察、辨别。[出处]明何景明《结肠赋》“有木连理,草交茎兮;烈魂洁魄,孚女贞兮;析微察异,实此之类兮;附物著灵,见胸臆兮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế