Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析律贰端

Pinyin: xī lǜ èr duān

Meanings: To analyze laws in two different directions, causing contradictions or disputes., Phân tích luật pháp theo hai hướng khác nhau, gây ra sự mâu thuẫn hoặc tranh cãi., 指曲解法律条文,妄生不实端绪,以加重人罪。[出处]《汉书·宣帝纪》“用法或持巧心,析律贰端,深浅不平,增辞释非,以成其罪。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 斤, 木, 彳, 聿, 二, 弋, 贝, 立, 耑

Chinese meaning: 指曲解法律条文,妄生不实端绪,以加重人罪。[出处]《汉书·宣帝纪》“用法或持巧心,析律贰端,深浅不平,增辞释非,以成其罪。”

Grammar: Động từ này nhấn mạnh sự mâu thuẫn trong cách hiểu hay áp dụng luật pháp.

Example: 法官在判案时不能析律贰端。

Example pinyin: fǎ guān zài pàn àn shí bù néng xī lǜ èr duān 。

Tiếng Việt: Thẩm phán không thể phân tích luật pháp theo hai hướng khi xét xử.

析律贰端
xī lǜ èr duān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích luật pháp theo hai hướng khác nhau, gây ra sự mâu thuẫn hoặc tranh cãi.

To analyze laws in two different directions, causing contradictions or disputes.

指曲解法律条文,妄生不实端绪,以加重人罪。[出处]《汉书·宣帝纪》“用法或持巧心,析律贰端,深浅不平,增辞释非,以成其罪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

析律贰端 (xī lǜ èr duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung