Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析圭担爵

Pinyin: xī guī dān jué

Meanings: Dividing power, responsibility, or position among individuals, implying holding important positions., Chia nhau quyền lực, trách nhiệm hoặc địa vị, ám chỉ việc nắm giữ các chức vụ quan trọng., 同析圭儋爵”。指任官受爵。[出处]《明史·倪岳传》“命将徂征,四年三学举,绝无寸功。或高卧而归,或安行以返。析圭担爵,优游朝行,辇帛舆金,充牣私室。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 斤, 木, 土, 扌, 旦, 爫, 罒

Chinese meaning: 同析圭儋爵”。指任官受爵。[出处]《明史·倪岳传》“命将徂征,四年三学举,绝无寸功。或高卧而归,或安行以返。析圭担爵,优游朝行,辇帛舆金,充牣私室。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh để mô tả việc phân chia quyền lực.

Example: 他们两人析圭担爵,共同管理公司。

Example pinyin: tā men liǎng rén xī guī dān jué , gòng tóng guǎn lǐ gōng sī 。

Tiếng Việt: Hai người họ chia sẻ quyền lực và cùng quản lý công ty.

析圭担爵
xī guī dān jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia nhau quyền lực, trách nhiệm hoặc địa vị, ám chỉ việc nắm giữ các chức vụ quan trọng.

Dividing power, responsibility, or position among individuals, implying holding important positions.

同析圭儋爵”。指任官受爵。[出处]《明史·倪岳传》“命将徂征,四年三学举,绝无寸功。或高卧而归,或安行以返。析圭担爵,优游朝行,辇帛舆金,充牣私室。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

析圭担爵 (xī guī dān jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung