Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枉突徙薪
Pinyin: wǎng tū xǐ xīn
Meanings: Moving firewood away from the stove to prevent a fire—referring to taking precautions before danger occurs., Dời củi khỏi bếp lò, nhằm tránh hỏa hoạn – ám chỉ cách phòng ngừa nguy hiểm trước khi nó xảy ra., 比喻防患于未然。[出处]据汉·刘向《说苑·权谋》载,有人见邻人烟囱直立且旁有积薪,劝其改为弯曲烟囱并移走积薪;邻人不从,后果失火。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 木, 王, 犬, 穴, 彳, 歨, 新, 艹
Chinese meaning: 比喻防患于未然。[出处]据汉·刘向《说苑·权谋》载,有人见邻人烟囱直立且旁有积薪,劝其改为弯曲烟囱并移走积薪;邻人不从,后果失火。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyến khích hành động dự phòng thay vì chờ đợi rủi ro xuất hiện.
Example: 与其事后补救,不如枉突徙薪。
Example pinyin: yǔ qí shì hòu bǔ jiù , bù rú wǎng tū xǐ xīn 。
Tiếng Việt: Thay vì sửa chữa sau khi chuyện xảy ra, chi bằng phòng ngừa từ trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dời củi khỏi bếp lò, nhằm tránh hỏa hoạn – ám chỉ cách phòng ngừa nguy hiểm trước khi nó xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Moving firewood away from the stove to prevent a fire—referring to taking precautions before danger occurs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻防患于未然。[出处]据汉·刘向《说苑·权谋》载,有人见邻人烟囱直立且旁有积薪,劝其改为弯曲烟囱并移走积薪;邻人不从,后果失火。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế