Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枉矫过激
Pinyin: wǎng jiǎo guò jī
Meanings: Quá mức uốn nắn hoặc sửa chữa, dẫn đến kết quả phản tác dụng., Overcorrecting or excessively adjusting, leading to counterproductive results., 犹言矫枉过正。比喻纠正错误超过了应有的限度。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 木, 王, 乔, 矢, 寸, 辶, 敫, 氵
Chinese meaning: 犹言矫枉过正。比喻纠正错误超过了应有的限度。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hậu quả tiêu cực của việc làm quá đà trong việc điều chỉnh hoặc cải thiện.
Example: 教育孩子时不能枉矫过激,否则会适得其反。
Example pinyin: jiào yù hái zi shí bù néng wǎng jiǎo guò jī , fǒu zé huì shì dé qí fǎn 。
Tiếng Việt: Khi dạy trẻ con không nên quá khắc nghiệt, nếu không sẽ phản tác dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá mức uốn nắn hoặc sửa chữa, dẫn đến kết quả phản tác dụng.
Nghĩa phụ
English
Overcorrecting or excessively adjusting, leading to counterproductive results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言矫枉过正。比喻纠正错误超过了应有的限度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế