Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉矢哨壶

Pinyin: wǎng shǐ shào hú

Meanings: Mũi tên cong và cái bầu đựng rượu méo mó, ám chỉ những thứ không có giá trị hoặc không đúng mục đích sử dụng., A crooked arrow and a distorted wine container, referring to items that are useless or not fit for their intended purpose., 枉曲;矢箭;哨不正;壶古代投矢娱乐所用的器具。弯的箭,歪的壶。比喻不精致的器物,为主人自谦之辞。[出处]《礼记·投壶》“主人请曰‘某有枉矢哨壶,请以乐宾’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 木, 王, 大, 𠂉, 口, 肖, 业, 冖, 士

Chinese meaning: 枉曲;矢箭;哨不正;壶古代投矢娱乐所用的器具。弯的箭,歪的壶。比喻不精致的器物,为主人自谦之辞。[出处]《礼记·投壶》“主人请曰‘某有枉矢哨壶,请以乐宾’”。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự vô ích hoặc sai lệch chức năng của một đồ vật.

Example: 这些工具都已经枉矢哨壶,没法用了。

Example pinyin: zhè xiē gōng jù dōu yǐ jīng wǎng shǐ shào hú , méi fǎ yòng le 。

Tiếng Việt: Những công cụ này đã hỏng hết rồi, không dùng được nữa.

枉矢哨壶
wǎng shǐ shào hú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũi tên cong và cái bầu đựng rượu méo mó, ám chỉ những thứ không có giá trị hoặc không đúng mục đích sử dụng.

A crooked arrow and a distorted wine container, referring to items that are useless or not fit for their intended purpose.

枉曲;矢箭;哨不正;壶古代投矢娱乐所用的器具。弯的箭,歪的壶。比喻不精致的器物,为主人自谦之辞。[出处]《礼记·投壶》“主人请曰‘某有枉矢哨壶,请以乐宾’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枉矢哨壶 (wǎng shǐ shào hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung