Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉直随形

Pinyin: wǎng zhí suí xíng

Meanings: Cong hay thẳng tùy thuộc vào hình dạng của vật, ý nói mọi sự việc tùy thuộc vào hoàn cảnh hoặc điều kiện mà thay đổi., Being crooked or straight depends on the shape of the object, meaning everything changes according to circumstances or conditions., 指影子的曲直随形而定。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 木, 王, 一, 且, 十, 迶, 阝, 开, 彡

Chinese meaning: 指影子的曲直随形而定。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để giải thích sự linh hoạt của các tình huống trong cuộc sống.

Example: 事情往往是枉直随形的,不可一概而论。

Example pinyin: shì qíng wǎng wǎng shì wǎng zhí suí xíng de , bù kě yí gài ér lùn 。

Tiếng Việt: Chuyện đời thường tùy thuộc vào hoàn cảnh, không thể khái quát hóa được.

枉直随形
wǎng zhí suí xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong hay thẳng tùy thuộc vào hình dạng của vật, ý nói mọi sự việc tùy thuộc vào hoàn cảnh hoặc điều kiện mà thay đổi.

Being crooked or straight depends on the shape of the object, meaning everything changes according to circumstances or conditions.

指影子的曲直随形而定。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枉直随形 (wǎng zhí suí xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung