Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉直同贯

Pinyin: wǎng zhí tóng guàn

Meanings: The crooked and the straight can both lie on the same axis, implying that good and bad people can coexist peacefully., Đường cong và đường thẳng đều có thể nằm trên cùng một trục, ý nói người tốt và kẻ xấu đều có thể chung sống trong hòa bình., 指曲直不分。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 木, 王, 一, 且, 十, 口, 毌, 贝

Chinese meaning: 指曲直不分。

Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý cao, thường sử dụng để mô tả sự dung hòa các đối cực trong cuộc sống.

Example: 社会上,枉直同贯的现象是常见的。

Example pinyin: shè huì shàng , wǎng zhí tóng guàn de xiàn xiàng shì cháng jiàn de 。

Tiếng Việt: Trong xã hội, hiện tượng người tốt kẻ xấu chung sống là phổ biến.

枉直同贯
wǎng zhí tóng guàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường cong và đường thẳng đều có thể nằm trên cùng một trục, ý nói người tốt và kẻ xấu đều có thể chung sống trong hòa bình.

The crooked and the straight can both lie on the same axis, implying that good and bad people can coexist peacefully.

指曲直不分。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枉直同贯 (wǎng zhí tóng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung