Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枉用心机
Pinyin: wǎng yòng xīn jī
Meanings: Dùng mưu kế nhưng không mang lại kết quả, phí công., To use schemes but with no result, waste effort., 指白费心思。同枉费心机”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 王, 丨, 二, 冂, 心, 几
Chinese meaning: 指白费心思。同枉费心机”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả hành động sử dụng mưu mẹo nhưng không dẫn đến kết quả tốt đẹp.
Example: 他枉用心机,最后还是失败了。
Example pinyin: tā wǎng yòng xīn jī , zuì hòu hái shì shī bài le 。
Tiếng Việt: Anh ta phí công suy tính nhưng cuối cùng vẫn thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng mưu kế nhưng không mang lại kết quả, phí công.
Nghĩa phụ
English
To use schemes but with no result, waste effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指白费心思。同枉费心机”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế