Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉物难消

Pinyin: wǎng wù nán xiāo

Meanings: Guilt is hard to dispel after doing something wrong., Cảm giác tội lỗi khó có thể tiêu tan khi làm điều sai trái., 指不义之财难于消受,反而招灾惹祸。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 木, 王, 勿, 牛, 又, 隹, 氵, 肖

Chinese meaning: 指不义之财难于消受,反而招灾惹祸。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về cảm giác hối hận sau khi làm điều xấu.

Example: 他偷了东西后觉得枉物难消。

Example pinyin: tā tōu le dōng xī hòu jué de wǎng wù nán xiāo 。

Tiếng Việt: Sau khi ăn cắp đồ, anh ta cảm thấy tội lỗi khó nguôi ngoai.

枉物难消
wǎng wù nán xiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác tội lỗi khó có thể tiêu tan khi làm điều sai trái.

Guilt is hard to dispel after doing something wrong.

指不义之财难于消受,反而招灾惹祸。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枉物难消 (wǎng wù nán xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung