Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉然

Pinyin: wǎng rán

Meanings: Vô ích, không hiệu quả., In vain, futile., ①徒然。[例]盲目乱干,岂不是枉然浪费人力。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 木, 王, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①徒然。[例]盲目乱干,岂不是枉然浪费人力。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả việc không đạt được kết quả mong muốn.

Example: 他的努力都是枉然。

Example pinyin: tā de nǔ lì dōu shì wǎng rán 。

Tiếng Việt: Những nỗ lực của anh ấy đều vô ích.

枉然
wǎng rán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô ích, không hiệu quả.

In vain, futile.

徒然。盲目乱干,岂不是枉然浪费人力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枉然 (wǎng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung