Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉法

Pinyin: wǎng fǎ

Meanings: To violate the law, act against the law., Vi phạm pháp luật, xử sự trái pháp luật., ①执法的人曲解和破坏法律。[例]贪赃枉法。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 王, 去, 氵

Chinese meaning: ①执法的人曲解和破坏法律。[例]贪赃枉法。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là người nắm quyền lực.

Example: 官员枉法被判刑。

Example pinyin: guān yuán wǎng fǎ bèi pàn xíng 。

Tiếng Việt: Quan chức vi phạm pháp luật bị kết án.

枉法
wǎng fǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm pháp luật, xử sự trái pháp luật.

To violate the law, act against the law.

执法的人曲解和破坏法律。贪赃枉法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...