Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉法徇私

Pinyin: wǎng fǎ xùn sī

Meanings: Vi phạm pháp luật vì tư lợi cá nhân., To violate the law for personal gain., 指官吏违法乱纪,包庇坏人坏事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 木, 王, 去, 氵, 彳, 旬, 厶, 禾

Chinese meaning: 指官吏违法乱纪,包庇坏人坏事。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả hành động lợi dụng quyền lực để trục lợi cá nhân bất hợp pháp.

Example: 他因枉法徇私被撤职。

Example pinyin: tā yīn wǎng fǎ xùn sī bèi chè zhí 。

Tiếng Việt: Anh ta bị cách chức vì vi phạm pháp luật vì tư lợi.

枉法徇私
wǎng fǎ xùn sī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm pháp luật vì tư lợi cá nhân.

To violate the law for personal gain.

指官吏违法乱纪,包庇坏人坏事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枉法徇私 (wǎng fǎ xùn sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung