Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枉死
Pinyin: wǎng sǐ
Meanings: To die unjustly or without a valid reason., Chết oan uổng, chết mà không rõ lý do chính đáng., ①含冤而死。[例]枉死鬼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 王, 匕, 歹
Chinese meaning: ①含冤而死。[例]枉死鬼。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với các danh từ chỉ nơi chốn hay tình huống.
Example: 那人在监狱里枉死了。
Example pinyin: nà rén zài jiān yù lǐ wǎng sǐ le 。
Tiếng Việt: Người đó đã chết oan trong tù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết oan uổng, chết mà không rõ lý do chính đáng.
Nghĩa phụ
English
To die unjustly or without a valid reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含冤而死。枉死鬼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!