Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉曲直凑

Pinyin: wǎng qū zhí còu

Meanings: To make the crooked straight, implying distorting the truth., Làm cho cong thành thẳng, ám chỉ làm sai lệch sự thật., 指在弯曲的路上却笔直地往前走。形容人笨拙死板而不知变通。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 木, 王, 曲, 一, 且, 十, 冫, 奏

Chinese meaning: 指在弯曲的路上却笔直地往前走。形容人笨拙死板而不知变通。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có thể sử dụng như một cụm từ miêu tả hành động cố ý thay đổi sự thật.

Example: 他总是枉曲直凑,让人很生气。

Example pinyin: tā zǒng shì wǎng qū zhí còu , ràng rén hěn shēng qì 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn bóp méo sự thật, khiến người khác rất tức giận.

枉曲直凑
wǎng qū zhí còu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho cong thành thẳng, ám chỉ làm sai lệch sự thật.

To make the crooked straight, implying distorting the truth.

指在弯曲的路上却笔直地往前走。形容人笨拙死板而不知变通。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

枉曲直凑 (wǎng qū zhí còu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung