Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枉断
Pinyin: wǎng duàn
Meanings: To make a wrong or unfair judgment., Quyết định sai lầm hoặc không công bằng., ①枉法断案。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 王, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①枉法断案。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ hành động phán xét thiếu công bằng.
Example: 法官枉断了这个案件。
Example pinyin: fǎ guān wǎng duàn le zhè ge àn jiàn 。
Tiếng Việt: Thẩm phán đã đưa ra phán quyết sai trong vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định sai lầm hoặc không công bằng.
Nghĩa phụ
English
To make a wrong or unfair judgment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枉法断案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!