Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉担虚名

Pinyin: wǎng dān xū míng

Meanings: Oan uổng mang tiếng xấu hoặc danh tiếng không đúng sự thật., Unjustly bearing a bad reputation or undeserved fame., ①白白占有名位,形同虚设;空有其名并无实际内容。[例]现在这两位姨娘,也是枉担虚名的。——《野叟曝言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 木, 王, 扌, 旦, 业, 虍, 口, 夕

Chinese meaning: ①白白占有名位,形同虚设;空有其名并无实际内容。[例]现在这两位姨娘,也是枉担虚名的。——《野叟曝言》。

Grammar: Được sử dụng khi muốn nói về việc bị vu khống hoặc gắn mác sai trái. Thường đặt ở cuối câu.

Example: 他并没有做错什么,却枉担虚名。

Example pinyin: tā bìng méi yǒu zuò cuò shén me , què wǎng dān xū míng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chẳng làm gì sai mà lại mang tiếng oan.

枉担虚名
wǎng dān xū míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oan uổng mang tiếng xấu hoặc danh tiếng không đúng sự thật.

Unjustly bearing a bad reputation or undeserved fame.

白白占有名位,形同虚设;空有其名并无实际内容。现在这两位姨娘,也是枉担虚名的。——《野叟曝言》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...