Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 构成
Pinyin: gòu chéng
Meanings: To constitute, to compose, Cấu thành, tạo thành, ①凑成,组成;造成。[例]构成房屋。[例]构成威胁。[例]构成句子。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 勾, 木, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①凑成,组成;造成。[例]构成房屋。[例]构成威胁。[例]构成句子。
Example: 这些元素构成了一个完整的系统。
Example pinyin: zhè xiē yuán sù gòu chéng le yí gè wán zhěng de xì tǒng 。
Tiếng Việt: Những yếu tố này tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

📷 Cô gái 14 tuổi xinh đẹp ngồi trên sàn nhà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấu thành, tạo thành
Nghĩa phụ
English
To constitute, to compose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凑成,组成;造成。构成房屋。构成威胁。构成句子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
