Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 构思
Pinyin: gòu sī
Meanings: To conceive, to conceptualize, Lên ý tưởng, suy nghĩ về cách thực hiện, ①谋划,设想。[例]构思未来的城市建设。*②此想主题和安排或设计情节?[例]仔细为他的剧本构思。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 勾, 木, 心, 田
Chinese meaning: ①谋划,设想。[例]构思未来的城市建设。*②此想主题和安排或设计情节?[例]仔细为他的剧本构思。
Example: 他在构思新小说的情节。
Example pinyin: tā zài gòu sī xīn xiǎo shuō de qíng jié 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang lên ý tưởng cho cốt truyện tiểu thuyết mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên ý tưởng, suy nghĩ về cách thực hiện
Nghĩa phụ
English
To conceive, to conceptualize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋划,设想。构思未来的城市建设
此想主题和安排或设计情节?仔细为他的剧本构思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!