Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 构建
Pinyin: gòu jiàn
Meanings: To build or establish a system or structure., Xây dựng, thiết lập một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 勾, 木, 廴, 聿
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hệ thống hoặc mục tiêu.
Example: 我们要构建一个和谐的社会。
Example pinyin: wǒ men yào gòu jiàn yí gè hé xié de shè huì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xây dựng một xã hội hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, thiết lập một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó.
Nghĩa phụ
English
To build or establish a system or structure.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!