Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极重不反
Pinyin: jí zhòng bù fǎn
Meanings: Nặng nề đến mức không thể quay đầu lại được., So severe that it cannot be reversed., 指长期形成的风俗、习惯、弊端或某种局面难以改变。用于消极方面。同极重难返”。[出处]清·陈确《答张考夫书》“今《大学》之为圣经,已成极重不反之势。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 及, 木, 重, 一, 又, 𠂆
Chinese meaning: 指长期形成的风俗、习惯、弊端或某种局面难以改变。用于消极方面。同极重难返”。[出处]清·陈确《答张考夫书》“今《大学》之为圣经,已成极重不反之势。”
Grammar: Dùng trong văn cảnh miêu tả tình huống nghiêm trọng, không thể thay đổi. Thường đặt ở cuối câu.
Example: 错误已经到了极重不反的地步。
Example pinyin: cuò wù yǐ jīng dào le jí zhòng bù fǎn de dì bù 。
Tiếng Việt: Sai lầm đã đến mức không thể cứu vãn được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nặng nề đến mức không thể quay đầu lại được.
Nghĩa phụ
English
So severe that it cannot be reversed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指长期形成的风俗、习惯、弊端或某种局面难以改变。用于消极方面。同极重难返”。[出处]清·陈确《答张考夫书》“今《大学》之为圣经,已成极重不反之势。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế