Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极而言之
Pinyin: jí ér yán zhī
Meanings: Nói đến cùng cực, nói một cách tuyệt đối., To speak in extremes, to make an absolute statement., 从最极端的情况来说。指把话说到头。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 及, 木, 一, 言, 丶
Chinese meaning: 从最极端的情况来说。指把话说到头。
Grammar: Thường dùng để diễn tả một ý kiến hoặc quan điểm mang tính cực đoan. Đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 极而言之,这个问题没有完美的解决方案。
Example pinyin: jí ér yán zhī , zhè ge wèn tí méi yǒu wán měi de jiě jué fāng àn 。
Tiếng Việt: Nói đến cùng cực, vấn đề này không có giải pháp hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói đến cùng cực, nói một cách tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
To speak in extremes, to make an absolute statement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从最极端的情况来说。指把话说到头。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế