Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极望

Pinyin: jí wàng

Meanings: Cảnh tượng tận cùng tầm mắt, View extending to the horizon, ①远望,尽目力所及。[例]极望之不可见矣。——明·顾炎武《复庵记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 及, 木, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①远望,尽目力所及。[例]极望之不可见矣。——明·顾炎武《复庵记》。

Grammar: Danh từ, thường mô tả cảnh quan rộng lớn, mênh mông.

Example: 站在山顶,极望四周,景色壮丽无比。

Example pinyin: zhàn zài shān dǐng , jí wàng sì zhōu , jǐng sè zhuàng lì wú bǐ 。

Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, nhìn xa đến tận chân trời, cảnh sắc thật hùng vĩ.

极望
jí wàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh tượng tận cùng tầm mắt

View extending to the horizon

远望,尽目力所及。极望之不可见矣。——明·顾炎武《复庵记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...