Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极昼

Pinyin: jí zhòu

Meanings: Hiện tượng ban ngày kéo dài liên tục (ở vùng cực), Midnight sun phenomenon (in polar regions), ①极圈以内的地区,每年总有一段时期太阳终日不落。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 及, 木, 尺, 旦

Chinese meaning: ①极圈以内的地区,每年总有一段时期太阳终日不落。

Grammar: Danh từ, chủ yếu liên quan đến hiện tượng tự nhiên ở vùng cực.

Example: 在北极圈内可以观察到极昼现象。

Example pinyin: zài běi jí quān nèi kě yǐ guān chá dào jí zhòu xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Hiện tượng ngày kéo dài liên tục có thể quan sát được ở vòng cực Bắc.

极昼
jí zhòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng ban ngày kéo dài liên tục (ở vùng cực)

Midnight sun phenomenon (in polar regions)

极圈以内的地区,每年总有一段时期太阳终日不落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极昼 (jí zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung