Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极小

Pinyin: jí xiǎo

Meanings: Extremely small, very tiny, Rất nhỏ, cực kỳ bé, ①可能达到最小的。[例]极小的响声。[例]极小值。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 及, 木, 小

Chinese meaning: ①可能达到最小的。[例]极小的响声。[例]极小值。

Grammar: Tính từ, thường mô tả kích thước hoặc quy mô.

Example: 这个零件极小,需要放大镜才能看清。

Example pinyin: zhè ge líng jiàn jí xiǎo , xū yào fàng dà jìng cái néng kàn qīng 。

Tiếng Việt: Chi tiết này rất nhỏ, cần kính lúp mới nhìn rõ được.

极小
jí xiǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhỏ, cực kỳ bé

Extremely small, very tiny

可能达到最小的。极小的响声。极小值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...