Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极寿无疆
Pinyin: jí shòu wú jiāng
Meanings: Extremely long life without limit, Tuổi thọ cực dài, không giới hạn, 指永存。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·三代改制质文》“声名魂魄施于虚,极寿无疆。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 及, 木, 丰, 寸, 一, 尢, 土, 弓, 畺
Chinese meaning: 指永存。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·三代改制质文》“声名魂魄施于虚,极寿无疆。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong lời chúc tụng.
Example: 祝福老人极寿无疆。
Example pinyin: zhù fú lǎo rén jí shòu wú jiāng 。
Tiếng Việt: Chúc người già sống lâu trăm tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thọ cực dài, không giới hạn
Nghĩa phụ
English
Extremely long life without limit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指永存。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·三代改制质文》“声名魂魄施于虚,极寿无疆。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế