Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极好

Pinyin: jí hǎo

Meanings: Excellent, extremely good, Rất tốt, tuyệt vời, ①显著或非凡的。[例]极好的职业。*②极为有利的。[例]极好的机会。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 及, 木, 女, 子

Chinese meaning: ①显著或非凡的。[例]极好的职业。*②极为有利的。[例]极好的机会。

Grammar: Tính từ, dùng để đánh giá tích cực về chất lượng hoặc tình trạng.

Example: 这部电影极好,值得一看。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jí hǎo , zhí dé yí kàn 。

Tiếng Việt: Bộ phim này rất hay, đáng xem.

极好
jí hǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tốt, tuyệt vời

Excellent, extremely good

显著或非凡的。极好的职业

极为有利的。极好的机会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极好 (jí hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung