Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极地
Pinyin: jí dì
Meanings: Khu vực cực (Nam Cực hoặc Bắc Cực), Polar region (Antarctic or Arctic), ①极圈以内的区域。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 及, 木, 也, 土
Chinese meaning: ①极圈以内的区域。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ các vùng địa lý gần cực Trái đất.
Example: 科学家们正在研究极地的气候变化。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yán jiū jí dì de qì hòu biàn huà 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự thay đổi khí hậu ở khu vực cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực cực (Nam Cực hoặc Bắc Cực)
Nghĩa phụ
English
Polar region (Antarctic or Arctic)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极圈以内的区域
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!