Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极右

Pinyin: jí yòu

Meanings: Far-right (referring to extreme conservative political ideology or organizations), Cực hữu (chỉ tư tưởng hoặc tổ chức chính trị bảo thủ cực đoan), ①极端保守;极端保守主义。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 及, 木, 口, 𠂇

Chinese meaning: ①极端保守;极端保守主义。

Grammar: Danh từ chỉ xu hướng chính trị, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc báo chí.

Example: 他是极右派的支持者。

Example pinyin: tā shì jí yòu pài de zhī chí zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người ủng hộ phe cực hữu.

极右 - jí yòu
极右
jí yòu

📷 Beats

极右
jí yòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực hữu (chỉ tư tưởng hoặc tổ chức chính trị bảo thủ cực đoan)

Far-right (referring to extreme conservative political ideology or organizations)

极端保守;极端保守主义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...