Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极古穷今
Pinyin: jí gǔ qióng jīn
Meanings: From ancient times to the present day, Từ cổ chí kim (ám chỉ suốt cả quá khứ và hiện tại), 指穷尽古今。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 及, 木, 十, 口, 力, 穴, ㇇, 亽
Chinese meaning: 指穷尽古今。
Grammar: Thành ngữ chỉ khoảng thời gian dài, thường dùng trong văn viết lịch sử hoặc khảo cứu.
Example: 这本书的内容极古穷今,非常丰富。
Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng jí gǔ qióng jīn , fēi cháng fēng fù 。
Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này trải dài từ cổ chí kim, rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ cổ chí kim (ám chỉ suốt cả quá khứ và hiện tại)
Nghĩa phụ
English
From ancient times to the present day
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指穷尽古今。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế