Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极化
Pinyin: jí huà
Meanings: Polarization (in chemistry, physics), Sự phân cực (trong hóa học, vật lý học), ①在电解池一个或两个电极上使电阻增大并产生反电动势的气体析出。*②原子和分子中的电子和核在电场中产生微小相对位移时发生的效应。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 及, 木, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①在电解池一个或两个电极上使电阻增大并产生反电动势的气体析出。*②原子和分子中的电子和核在电场中产生微小相对位移时发生的效应。
Grammar: Danh từ chuyên ngành khoa học, thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật.
Example: 电场会导致分子极化。
Example pinyin: diàn chǎng huì dǎo zhì fēn zǐ jí huà 。
Tiếng Việt: Điện trường sẽ gây ra sự phân cực của phân tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phân cực (trong hóa học, vật lý học)
Nghĩa phụ
English
Polarization (in chemistry, physics)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在电解池一个或两个电极上使电阻增大并产生反电动势的气体析出
原子和分子中的电子和核在电场中产生微小相对位移时发生的效应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!