Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极力
Pinyin: jí lì
Meanings: Rất cố gắng, hết sức (để làm gì đó), To make every effort, to do something with all one’s strength.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 及, 木, 丿, 𠃌
Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nỗ lực hoặc quyết tâm cao trong hành động.
Example: 他极力推荐这本书。
Example pinyin: tā jí lì tuī jiàn zhè běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất khuyến khích quyển sách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất cố gắng, hết sức (để làm gì đó)
Nghĩa phụ
English
To make every effort, to do something with all one’s strength.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!