Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极则必反

Pinyin: jí zé bì fǎn

Meanings: Vật cực tất phản (khi đạt đến đỉnh điểm thì sẽ chuyển sang hướng ngược lại), Things will reverse when they reach their peak., 指事物发展到极端,就会向相反的方面转化。[出处]《吕氏春秋·博志》“全则必缺,极则必反,盈则必污。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 及, 木, 刂, 贝, 丿, 心, 又, 𠂆

Chinese meaning: 指事物发展到极端,就会向相反的方面转化。[出处]《吕氏春秋·博志》“全则必缺,极则必反,盈则必污。”

Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, thường dùng trong văn viết hoặc phân tích.

Example: 任何事情发展到极点都会极则必反。

Example pinyin: rèn hé shì qíng fā zhǎn dào jí diǎn dōu huì jí zé bì fǎn 。

Tiếng Việt: Bất cứ việc gì phát triển đến cực điểm đều sẽ dẫn tới sự đảo chiều.

极则必反
jí zé bì fǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật cực tất phản (khi đạt đến đỉnh điểm thì sẽ chuyển sang hướng ngược lại)

Things will reverse when they reach their peak.

指事物发展到极端,就会向相反的方面转化。[出处]《吕氏春秋·博志》“全则必缺,极则必反,盈则必污。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极则必反 (jí zé bì fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung