Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极刑
Pinyin: jí xíng
Meanings: Hình phạt cực hình (thường ám chỉ án tử hình), Extreme punishment (often refers to the death penalty), ①死刑。[例]其极刑。——清·方苞《狱中杂记》。[例]处以极刑。*②古时也指宫刑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 及, 木, 刂, 开
Chinese meaning: ①死刑。[例]其极刑。——清·方苞《狱中杂记》。[例]处以极刑。*②古时也指宫刑。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp luật.
Example: 古代的极刑很残酷。
Example pinyin: gǔ dài de jí xíng hěn cán kù 。
Tiếng Việt: Hình phạt cực hình thời xưa rất tàn khốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt cực hình (thường ám chỉ án tử hình)
Nghĩa phụ
English
Extreme punishment (often refers to the death penalty)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死刑。其极刑。——清·方苞《狱中杂记》。处以极刑
古时也指宫刑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!