Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极值
Pinyin: jí zhí
Meanings: Extreme value (in mathematics), Giá trị cực đại/cực tiểu (trong toán học), ①数学函数的一种稳定值,即一个极大值或一个极小值。[例]在给定的时期内,或该时期的一定月份或季节内观测到的气候要素的最高值或最低值。如果这个时期是整个有观测资料的时期,这个极值就是绝对极值。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 及, 木, 亻, 直
Chinese meaning: ①数学函数的一种稳定值,即一个极大值或一个极小值。[例]在给定的时期内,或该时期的一定月份或季节内观测到的气候要素的最高值或最低值。如果这个时期是整个有观测资料的时期,这个极值就是绝对极值。
Grammar: Danh từ chuyên ngành toán học, thường xuất hiện trong bài tập hoặc lý thuyết toán.
Example: 这个函数的极值是多少?
Example pinyin: zhè ge hán shù de jí zhí shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Giá trị cực trị của hàm số này là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá trị cực đại/cực tiểu (trong toán học)
Nghĩa phụ
English
Extreme value (in mathematics)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数学函数的一种稳定值,即一个极大值或一个极小值。在给定的时期内,或该时期的一定月份或季节内观测到的气候要素的最高值或最低值。如果这个时期是整个有观测资料的时期,这个极值就是绝对极值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!