Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极了
Pinyin: jí le
Meanings: Very, extremely (expressing strong emotions)., Rất, cực kỳ (thể hiện cảm xúc mạnh).
HSK Level: hsk 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 9
Radicals: 及, 木, 乛, 亅
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho tính từ, đứng cuối câu để tăng cường cảm xúc.
Example: 今天的天气热极了。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì rè jí le 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay nóng cực kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất, cực kỳ (thể hiện cảm xúc mạnh).
Nghĩa phụ
English
Very, extremely (expressing strong emotions).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!