Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极为

Pinyin: jí wéi

Meanings: Very, extremely (emphasizing a high degree)., Rất là, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 及, 木, 为

Grammar: Thường đi kèm với tính từ nhằm miêu tả mức độ.

Example: 这个消息极为重要。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī jí wéi zhòng yào 。

Tiếng Việt: Tin tức này cực kỳ quan trọng.

极为
jí wéi
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất là, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao)

Very, extremely (emphasizing a high degree).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...