Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板鼓

Pinyin: bǎn gǔ

Meanings: Trống bản (loại trống nhỏ trong nhạc dân tộc Trung Quốc), Ban drum (small drum in Chinese folk music), ①一面蒙有牛皮、发音响脆的打击乐器,用于乐队指挥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 反, 木, 壴, 支

Chinese meaning: ①一面蒙有牛皮、发音响脆的打击乐器,用于乐队指挥。

Grammar: Danh từ chỉ nhạc cụ, thường đi sau động từ biểu diễn âm nhạc như 敲 (gõ).

Example: 乐手敲起了板鼓。

Example pinyin: lè shǒu qiāo qǐ le bǎn gǔ 。

Tiếng Việt: Nhạc công bắt đầu đánh trống bản.

板鼓
bǎn gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống bản (loại trống nhỏ trong nhạc dân tộc Trung Quốc)

Ban drum (small drum in Chinese folk music)

一面蒙有牛皮、发音响脆的打击乐器,用于乐队指挥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板鼓 (bǎn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung