Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板荡

Pinyin: bǎn dàng

Meanings: Hỗn loạn, bất ổn (mô tả tình hình xã hội hoặc chính trị), Chaotic, turbulent (describing social or political conditions), ①《诗·大雅》有《板》、《荡》两篇,都是写的当时政治黑暗,政局动乱。后用指政局混乱、社会动荡。[例]疾风知劲草,板荡识忠臣。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 反, 木, 汤, 艹

Chinese meaning: ①《诗·大雅》有《板》、《荡》两篇,都是写的当时政治黑暗,政局动乱。后用指政局混乱、社会动荡。[例]疾风知劲草,板荡识忠臣。

Grammar: Thường dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến xã hội, chính trị.

Example: 社会动荡不安。

Example pinyin: shè huì dòng dàng bù ān 。

Tiếng Việt: Xã hội đang trong tình trạng hỗn loạn.

板荡
bǎn dàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, bất ổn (mô tả tình hình xã hội hoặc chính trị)

Chaotic, turbulent (describing social or political conditions)

《诗·大雅》有《板》、《荡》两篇,都是写的当时政治黑暗,政局动乱。后用指政局混乱、社会动荡。疾风知劲草,板荡识忠臣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板荡 (bǎn dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung