Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板胡
Pinyin: bǎn hú
Meanings: Đàn hồ (một loại nhạc cụ dân tộc Trung Quốc), Banhu (a traditional Chinese musical instrument), ①一种发音高亢的胡琴类乐器,以琴筒口蒙薄板和用细钢丝作琴弦为特征。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 反, 木, 古, 月
Chinese meaning: ①一种发音高亢的胡琴类乐器,以琴筒口蒙薄板和用细钢丝作琴弦为特征。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại nhạc cụ, thường đứng sau động từ như 拉 (kéo đàn).
Example: 他喜欢拉板胡。
Example pinyin: tā xǐ huan lā bǎn hú 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi đàn hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn hồ (một loại nhạc cụ dân tộc Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Banhu (a traditional Chinese musical instrument)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种发音高亢的胡琴类乐器,以琴筒口蒙薄板和用细钢丝作琴弦为特征
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!