Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板结

Pinyin: bǎn jié

Meanings: Soil becomes hardened or crusted due to lack of moisture or adverse environmental effects., Đất bị chai cứng hoặc đóng váng do thiếu độ ẩm hoặc tác động xấu từ môi trường., ①在浇水或降雨后土壤因缺乏有机质而结块变硬的现象。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 反, 木, 吉, 纟

Chinese meaning: ①在浇水或降雨后土壤因缺乏有机质而结块变硬的现象。

Grammar: Động từ miêu tả hiện tượng tự nhiên, thường đi kèm chủ ngữ liên quan đến đất đai.

Example: 长期干旱导致土地板结。

Example pinyin: cháng qī gān hàn dǎo zhì tǔ dì bǎn jié 。

Tiếng Việt: Hạn hán kéo dài khiến đất bị chai cứng.

板结
bǎn jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất bị chai cứng hoặc đóng váng do thiếu độ ẩm hoặc tác động xấu từ môi trường.

Soil becomes hardened or crusted due to lack of moisture or adverse environmental effects.

在浇水或降雨后土壤因缺乏有机质而结块变硬的现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板结 (bǎn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung