Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板籍

Pinyin: bǎn jí

Meanings: Official register or record, often related to population management., Danh sách hoặc sổ ghi chép chính thức, thường liên quan đến quản lý dân số., ①登记户口、土地的簿册。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 反, 木, 竹, 耤

Chinese meaning: ①登记户口、土地的簿册。

Grammar: Danh từ chỉ hồ sơ hành chính hoặc dữ liệu lưu trữ.

Example: 古代政府会记录每个人的板籍信息。

Example pinyin: gǔ dài zhèng fǔ huì jì lù měi gè rén de bǎn jí xìn xī 。

Tiếng Việt: Chính phủ thời xưa sẽ ghi chép thông tin sổ bộ của từng người.

板籍
bǎn jí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh sách hoặc sổ ghi chép chính thức, thường liên quan đến quản lý dân số.

Official register or record, often related to population management.

登记户口、土地的簿册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板籍 (bǎn jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung