Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板直
Pinyin: bǎn zhí
Meanings: Thẳng thắn, không uốn éo, mạnh mẽ và kiên định., Straightforward, not bending, strong and resolute., ①死板而耿直。[例]他有点过分板直,从不变通。*②神态严正,不苟言笑。[例]整个会上,他都一直板直着脸,不吭一声。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 反, 木, 一, 且, 十
Chinese meaning: ①死板而耿直。[例]他有点过分板直,从不变通。*②神态严正,不苟言笑。[例]整个会上,他都一直板直着脸,不吭一声。
Grammar: Tính từ mô tả phong cách cá nhân hoặc hành vi ngôn ngữ.
Example: 他说话总是板直而有力。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì bǎn zhí ér yǒu lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn thẳng thắn và mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẳng thắn, không uốn éo, mạnh mẽ và kiên định.
Nghĩa phụ
English
Straightforward, not bending, strong and resolute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死板而耿直。他有点过分板直,从不变通
神态严正,不苟言笑。整个会上,他都一直板直着脸,不吭一声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!