Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板滞

Pinyin: bǎn zhì

Meanings: Ngừng trệ, không linh hoạt, thiếu sự biến đổi., Stagnant, inflexible, lacking change., ①呆板,停止不动。[例]听着的人的眼光,忽然有些板滞。——鲁迅《药》。*②又如文艺作品或人的神情死板呆滞。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 反, 木, 带, 氵

Chinese meaning: ①呆板,停止不动。[例]听着的人的眼光,忽然有些板滞。——鲁迅《药》。*②又如文艺作品或人的神情死板呆滞。

Grammar: Tính từ biểu đạt tình trạng tiêu cực, thường đi kèm danh từ trừu tượng.

Example: 市场发展显得有些板滞。

Example pinyin: shì chǎng fā zhǎn xiǎn de yǒu xiē bǎn zhì 。

Tiếng Việt: Sự phát triển thị trường có vẻ hơi trì trệ.

板滞
bǎn zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng trệ, không linh hoạt, thiếu sự biến đổi.

Stagnant, inflexible, lacking change.

呆板,停止不动。听着的人的眼光,忽然有些板滞。——鲁迅《药》

又如文艺作品或人的神情死板呆滞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板滞 (bǎn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung