Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板栗
Pinyin: bǎn lì
Meanings: Chestnut, edible nut from the chestnut tree., Hạt dẻ, loại hạt ăn được từ cây dẻ., ①亚洲的一种重要的栗(Castaneamollissima),其所以重要,主要在于它能抵抗栗枯萎病。*②栗子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 反, 木, 覀
Chinese meaning: ①亚洲的一种重要的栗(Castaneamollissima),其所以重要,主要在于它能抵抗栗枯萎病。*②栗子。
Grammar: Danh từ chỉ thực phẩm thiên nhiên, có thể sử dụng trong cả đời sống hằng ngày lẫn chuyên ngành.
Example: 烤板栗非常香。
Example pinyin: kǎo bǎn lì fēi cháng xiāng 。
Tiếng Việt: Hạt dẻ nướng rất thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt dẻ, loại hạt ăn được từ cây dẻ.
Nghĩa phụ
English
Chestnut, edible nut from the chestnut tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亚洲的一种重要的栗(Castaneamollissima),其所以重要,主要在于它能抵抗栗枯萎病
栗子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!