Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板本

Pinyin: bǎn běn

Meanings: Version or copy of a book or document., Phiên bản, bản sao của một cuốn sách hay tài liệu., ①用木板雕刻印刷的书籍。[例]已后典籍皆为板本。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 反, 木, 本

Chinese meaning: ①用木板雕刻印刷的书籍。[例]已后典籍皆为板本。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Danh từ chỉ định dạng xuất bản văn bản/sách báo.

Example: 这是初版的板本。

Example pinyin: zhè shì chū bǎn de bǎn běn 。

Tiếng Việt: Đây là phiên bản đầu tiên.

板本
bǎn běn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên bản, bản sao của một cuốn sách hay tài liệu.

Version or copy of a book or document.

用木板雕刻印刷的书籍。已后典籍皆为板本。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板本 (bǎn běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung