Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板床

Pinyin: bǎn chuáng

Meanings: Giường ngủ làm từ gỗ hoặc tấm ván phẳng., Bed made from wood or flat planks., ①屉为木板的床;用木板搭成的床。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 反, 木, 广

Chinese meaning: ①屉为木板的床;用木板搭成的床。

Grammar: Danh từ chỉ đồ nội thất, liên quan trực tiếp đến mục đích sử dụng.

Example: 这张板床很结实。

Example pinyin: zhè zhāng bǎn chuáng hěn jiē shi 。

Tiếng Việt: Chiếc giường gỗ này rất chắc chắn.

板床
bǎn chuáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường ngủ làm từ gỗ hoặc tấm ván phẳng.

Bed made from wood or flat planks.

屉为木板的床;用木板搭成的床

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板床 (bǎn chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung