Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板壁

Pinyin: bǎn bì

Meanings: Tường vách làm bằng gỗ hoặc bảng ghép lại với nhau., Wall made of wooden planks or boards., ①房间的木隔板。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 反, 木, 土, 辟

Chinese meaning: ①房间的木隔板。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của ngôi nhà, liên quan đến chất liệu xây dựng.

Example: 这间屋子的板壁很厚。

Example pinyin: zhè jiān wū zi de bǎn bì hěn hòu 。

Tiếng Việt: Tường vách của căn phòng này rất dày.

板壁
bǎn bì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường vách làm bằng gỗ hoặc bảng ghép lại với nhau.

Wall made of wooden planks or boards.

房间的木隔板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...