Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板书

Pinyin: bǎn shū

Meanings: Phần viết bảng trong lớp học., Writing on the blackboard during class., ①因失去牢固性而丢失。[例]在翻腾的海浪中船桅有松落的危险。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 反, 木, 书

Chinese meaning: ①因失去牢固性而丢失。[例]在翻腾的海浪中船桅有松落的危险。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực giáo dục.

Example: 老师在课堂上认真地写板书。

Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng rèn zhēn dì xiě bǎn shū 。

Tiếng Việt: Giáo viên cẩn thận viết phần bảng trong lớp.

板书
bǎn shū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần viết bảng trong lớp học.

Writing on the blackboard during class.

因失去牢固性而丢失。在翻腾的海浪中船桅有松落的危险

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板书 (bǎn shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung